Ba dạng của Silica kết tủa
Silica kết tủa, tùy thuộc vào tính chất vật lý và cấu trúc vi mô của nó, có thể được phân loại thành ba dạng sau:
1. Dạng bột
Đặc điểm ngoại hình: Bột trắng mịn có độ phân tán cao và kết cấu trơn, mịn. Dưới kính hiển vi, các hạt có hình dạng không đều, với sự phân bố kích thước rộng từ hàng chục đến hàng trăm nanomet.
Quá trình hình thànhS: Natri silicat phản ứng với axit để tạo thành silica ngậm nước, sau đó được lọc và rửa để loại bỏ tạp chất. Thông qua quá trình sấy, nước trong silica ngậm nước bốc hơi, cuối cùng tạo thành silica dạng bột.
Đặc điểm hiệu suất và ứng dụng:
Diện tích bề mặt riêng:150-250 m²/g.
Ứng dụng: Được sử dụng như một chất gia cường trong ngành công nghiệp cao su để tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng chống rách của các sản phẩm cao su; hoạt động như một chất làm đặc và chất chống lắng trong lớp phủ và mực để cải thiện tính chất lưu biến và độ ổn định khi lưu trữ.
2. Dạng ngọc trai siêu nhỏ
Đặc điểm ngoại hình: Vi môPdạng hạt có hình cầu hoặc hình cầu, kích thước dao động từ hàng chục đến hàng trăm micromet. Nó có khả năng chảy tốt hơn và ít bị bụi hơn so với dạng bột.
Quá trình hình thành: Bằng cách kiểm soát chính xác các điều kiện phản ứng (như nhiệt độ, độ pH và nồng độ chất phản ứng) và thêm tác nhân tạo hạt hoặc sử dụng các kỹ thuật sấy chuyên dụng, các hạt silica ngậm nước sẽ kết tụ và tạo thành các hạt lớn hơn.
Đặc điểm hiệu suất và ứng dụng:
Diện tích bề mặt riêng: 100-200 m²/g.
Ứng dụng: Được sử dụng làm chất độn trong ngành nhựa để cải thiện độ cứng, độ bền và độ ổn định về kích thước; tăng cường các đặc tính xử lý và hiệu suất trong sơn bột và bột thuốc trừ sâu.
3. Dạng hạt
Đặc điểm ngoại hình:Khối đặc có thể tích tương đối lớn và độ bền cơ học nhất định. Kích thước và hình dạng của khối có thể được điều chỉnh theo nhu cầu sản xuất.
Quá trình hình thành:Silica ngậm nước tự nhiên khô và đông cứng trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cụ thể, hoặc chất kết dính được thêm vào để thúc đẩy độ bám dính của các hạt, tạo ra silica dạng khối.
Đặc điểm hiệu suất và ứng dụng:
Diện tích bề mặt riêng:80-150 m²/g.
Ứng dụng: Được sử dụng làm phụ gia trong vật liệu chịu lửa để cải thiện khả năng chịu nhiệt độ cao và độ bền cơ học; thích hợp để lưu trữ và vận chuyển lâu dài do dễ xử lý và giảm phát sinh bụi. Có thể nghiền hoặc xay khi cần trước khi sử dụng.